Toyota Sure cấp Bảo hành chính hãng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn của Toyota Việt Nam trong thời hạn 01 năm hoặc 20.000 km cho động cơ và hộp số, tùy theo điều kiện nào đến trước.
傳統香菸危害太大,現在都在流行電子煙,幫助你安全戒煙,購買電子菸可以直接線上訂購,正品保障,快速出貨。
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4145 x 1730 x 1500 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | - | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140@4200 | |
Tốc độ tối đa | - | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | hệ thống treo trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' |
Phanh sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5.7 |
Trong đô thị (L/100km) | 7 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.9 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | N/A |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | N/A | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | N/A | |
Hệ thống rửa đèn | N/A | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | N/A | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | N/A | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | N/A | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | - | |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)/ Có/With (LED) | |
Đèn sương mù | Đèn trước | N/A |
Đèn sau | N/A | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | N/A |
Chức năng gập điện | N/A | |
Tích hợp đèn báo rẽ | N/A | |
Màu | N/A | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | N/A | |
Bộ nhớ vị trí | N/A | |
Chức năng sấy gương | N/A | |
Chức năng chống bám nước | N/A | |
Chức năng chống chói tự động | N/A | |
Gạt mưa | Gạt trước | N/A |
Gạt sau | N/A | |
Chức năng sấy kính sau | N/A | |
Ăng ten | N/A | |
Tay nắm cửa ngoài | N/A | |
Bộ quây xe thể thao | N/A | |
Thanh cản (giảm va chạm) | trước | N/A |
sau | N/A | |
Lưới tản nhiệt | N/A | |
Chắn bùn | N/A | |
Ống xả kép | N/A | |
Thanh đỡ nóc xe | N/A |
Tay lái | Loại tay lái | N/A |
---|---|---|
Chất liệu | N/A | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | N/A | |
Điều chỉnh | N/A | |
Lẫy chuyển số | N/A | |
Bộ nhớ vị trí | N/A | |
Gương chiếu hậu trong | N/A | |
Tay nắm cửa trong | N/A | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | N/A |
Đèn báo chế độ Eco | N/A | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | N/A | |
Chức năng báo vị trí cần số | N/A | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | N/A | |
Cửa sổ trời | N/A | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | N/A |
Số loa | N/A | |
Cổng kết nối AUX | N/A | |
Cổng kết nối USB | N/A | |
Kết nối Bluetooth | N/A | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | N/A | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A | |
Kết nối wifi | N/A | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | N/A | |
Kết nối điện thoại thông minh | N/A | |
Kết nối HDMI | N/A | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống | N/A |
Điều hòa trước | N/A | |
Hệ thống sạc không dây | N/A |
Chất liệu bọc ghế | N/A | |
---|---|---|
Ghế trước | Loại ghế | N/A |
Điều chỉnh ghế lái | N/A | |
Điều chỉnh ghế hành khách | N/A | |
Bộ nhớ vị trí | N/A | |
Chức năng thông gió | N/A | |
Chức năng sưởi | N/A | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | N/A |
Hàng ghế thứ ba | N/A | |
Hàng ghế thứ bốn | N/A | |
Hàng ghế thứ năm | N/A | |
Tựa tay hàng ghế sau | N/A |
Tiện nghi | Rèm che nắng kính sau | N/A |
---|---|---|
Rèm che nắng cửa sau | N/A | |
Cửa gió sau | N/A | |
Hộp làm mát | N/A | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | N/A | |
Khóa cửa điện | N/A | |
Chức năng khóa cửa từ xa | N/A | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | N/A | |
Cốp điều khiển điện | N/A | |
Ga tự động | N/A | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | N/A |
An ninh | Hệ thống báo động | N/A |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | N/A |
An toàn chủ động | Hệ thống cân bằng điện tử | N/A |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh | N/A | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | N/A | |
Hệ thống rửa đèn | N/A | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | N/A | |
Hệ thống ổn định thân xe | N/A | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | N/A | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | N/A | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | N/A | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | N/A | |
Hệ thống thích nghi địa hình | N/A | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | N/A | |
Camera lùi | N/A | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | N/A |
Dây đai an toàn | N/A | |
---|---|---|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | N/A |
Túi khí bên hông phía trước | N/A | |
Túi khí rèm | N/A | |
Túi khí bên hông phía sau | N/A | |
Túi khí đầu gối người lái | N/A | |
Túi khí đầu gối hành khách | N/A | |
Khung xe GOA | N/A | |
Dây đai an toàn | N/A | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | N/A | |
Cột lái tự đổ | N/A | |
Bàn đạp phanh tự đổ | N/A |
Toyota Innova G 2016
Giá bán:
Tỉnh / thành
Hà Nội
Số km đã đi
88000
Năm đăng ký
2016
Dòng xe
Toyota
Loại hộp số
Tự động
Xe đăng ký tại
Hà Nội
Số chỗ ngồi
7
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Màu xe
Bạc
Toyota Innova G 2016 chính chủ
Biển gốc Hà Nội
Giá ưu đãi với nhiều chính sách tốt
Xin vui lòng liên hệ hotline
SUV
Tại: Hà Nội
DK 2021
Lắp ráp trong nước
Dầu Diesel
Tự động
Số km đã đi 16000
SUV
Tại: Hà Nội
DK 2020
Lắp ráp trong nước
Dầu Diesel
Tự động
Số km đã đi 36000
Sedan
Tại: Hà Nội
DK 2020
Nhập khẩu
Xăng
Tự động
Số km đã đi 25000
Chúng tôi có chính sách thưởng cho người giới thiệu cực kỳ hấp
dẫn ( xem tại
đây).
Hãy giới thiệu cho chúng tôi ngay để được tư vấn.
Số GCNĐKDN: 2500150335
Cấp lần đầu: Ngày 26/03/2007
Đăng ký thay đổi lần thứ 16: Ngày 07/05/2018
Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc
Địa chỉ: 977-979 đường Quang Trung kéo dài, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội